Thông số YAMAHA XV 750E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 750E

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 750E
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.8 hp / 37.8 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 750E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 750E
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°-V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 69.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.8 Hp / 37.8 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.4 Kgf-M / 64.7 Nm @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Showa Leading Axle. Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Single Damper,  Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)87 Mm / 3.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)227 Kg / 500.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XV 750E


YAMAHA XV 750E - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 750E - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 750E - cauhinhmay.com