MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 920J Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 920 Cc / 56.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 Х 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 40Mm Hitachi Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65 Hp / 48.4 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Showa Leading Axle. Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Single Damper, Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 87 Mm / 3.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 237.2 Kg / 523 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 44.3 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 97.2 Mph 156.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 108 Mph 174 Km/H |
Overview | Bike Reviews |