Thông số YAMAHA XV 920R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 920R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 920R
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65 hp / 48.4 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 920R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 920R
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75° V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)920 Cc / 56.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 Х 69.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 40Mm Hitachi Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)65 Hp / 48.4 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Showa Leading Axle. Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Single Damper,  Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)87 Mm / 3.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)231 Kg / 509 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)44.3 Mpg
Standing ¼ Mile13.0 Sec / 100 Mph 160 Km/H
OverviewBike Reviews

Hình Ảnh - YAMAHA XV 920R


YAMAHA XV 920R - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 920R - cauhinhmay.com