MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 950 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60°V-Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 942 Cc / 57.4 In-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 83Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.3 Litres / 0.28 Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Dual Bore Throttle Body Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51.3 Hp / 38.3 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.8 Kgf-M / 56.7 Ft-Lb / 79.5 Nm @ 3000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19M/C 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16M/C 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2290 Mm / 90.2 In Width 830 Mm / 32.7 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247 Kg / 544.5 Lbs -Abs -251 Kg / 553.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.17 Gal |