MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvs 1100 V-Star Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V-Twin Cylinder Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1063 Cc / 64.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62 Hp / 45.2 Kw @ 5750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85 Nm / 62.7 Lb-Ft @ 2500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Front Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Preload-Adjustable Single Rear Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2405 Mm / 94.7 In Width 895 Mm / 35.2 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1640 Mm / 64.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 259 Kg / 567.6 Lb |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 275Kg / 605 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |