MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvs 1300 Stryker Bullet Cowl |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin; Sohc, 4 Valves Per Cylinder . |
Dung Tích (Capacity) | 1304 Cc / 80 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100.0 X 83.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Bore 40Mm Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.3 Kgf-M / 81.8 Ft-Lb @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Link Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 310Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -R21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 210/40 -R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2530 Mm / 99.6 In Width 860 Mm / 33.9 Jn Height 1130Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1750 Mm / 68.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 670 Mm / 26.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 293 Kg / 644.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |