Thông số YAMAHA XVS 1300 V-STAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XVS 1300 V-STAR

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XVS 1300 V-STAR
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/70-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 liters / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XVS 1300 V-STAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xvs 1300 V-Star
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin Cylinder Sohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)1304 Cc / 80 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 83 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dual Bore 40Mm Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.3 Kgf-M / 81.8 Ft-Lb @ 4000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Link Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)170/70-16
Kích Thước (Dimensions)Length 2490 Mm / 98 In Width 1000 Mm / 39.4 In Height 1145 Mm / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1690 Mm / 66.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)715 Mm / 28.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)290 Kg / 666.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)303 Kg / 668 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Liters / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XVS 1300 V-STAR


YAMAHA XVS 1300 V-STAR - cauhinhmay.com

YAMAHA XVS 1300 V-STAR - cauhinhmay.com

YAMAHA XVS 1300 V-STAR - cauhinhmay.com

YAMAHA XVS 1300 V-STAR - cauhinhmay.com