MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvs 400 Drag Star Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 Х 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Bds28 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 23.5 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm / 23.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Monocross |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 86 Mm / 3.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1095 Mm / 43.1 In Length 2340 Mm / 92.1 In Width 895 Mm / 35.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1610 Mm / 63.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 204 Kg / 449.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |