MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvs 650 V-Star Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 63Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28Mm Mikuni Bds28 Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.2 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50.9 Nm / 37.5 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Link Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2340Mm / 92.1 In Width 880Mm / 34.6 In Height 1075Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1610Mm / 63.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 695 Mm / 27.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 471 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 233 Kg / 514 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Liters / 4.2 Us Gal |