MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvs 950 V-Star Bolt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 60°V-Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 942 Cc / 58-Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 83Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Dual Bore Throttle Body Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.4 Hp / 38.6 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.2 Kgf-M / 59.3 Ft-Lb @ 3000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Forks, 5.3In Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Preload Adjustable Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2290 Mm / 90.2 In Width 830 Mm / 37.2 In Height 1120 Mm / 44.1In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247 Kg / 545 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |