Thông số YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XVZ 1200TK VENTURE ROYAL
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 97 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 198.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xvz 1200Tk Venture Royal
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V-4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 Х 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)97 Hp @ 7000 Rpm
Max Power Rear Tyre88.6 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.4 Kgf-M @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 39/15, 2.60 2Nd 39/22, 1.77 3Rd 31/23, 1.35  4Th 31/29, 107  5Th 29/32, 0.91
Khung Xe (Frame)Double-Downtube, Full-Cradle Frame; Round-Section Steel Swing Arm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Center-Axle, Air-Adjustable Fork With 40Mm Tubes, Anti-Dive Valving
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Air-Adjustable Shock Absorber, Adjustable For Rebound Dampening, Producing
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)108 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)125 Mm / 4.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1610Mm / 63.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142 Mm / 5.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)320 Kg / 7.5.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)14.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.5 M / 44.9 M
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 165.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)198.7 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL


YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL - cauhinhmay.com

YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL - cauhinhmay.com

YAMAHA XVZ 1200TK VENTURE ROYAL - cauhinhmay.com