MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvz 1200Tk Venture Royal |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V-4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Hp @ 7000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 88.6 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.4 Kgf-M @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 39/15, 2.60 2Nd 39/22, 1.77 3Rd 31/23, 1.35 4Th 31/29, 107 5Th 29/32, 0.91 |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube, Full-Cradle Frame; Round-Section Steel Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Center-Axle, Air-Adjustable Fork With 40Mm Tubes, Anti-Dive Valving |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air-Adjustable Shock Absorber, Adjustable For Rebound Dampening, Producing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 108 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 282Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1610Mm / 63.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142 Mm / 5.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 320 Kg / 7.5.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 14.7 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.5 M / 44.9 M |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 165.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198.7 Km/H |