MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvz 1300 Royal Star Venture S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1294 Cc / 78.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Mikuni Constant-Velocity |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 71.5 Kw @ 4750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123 Nm / 90.7 Lb-Ft @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 142 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Link-Type W/Air Assist |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 320Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1705 Mm / 67.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 375 Kg / 826.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.5 Litres / 5.9 Us Gal |