MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xvz 1300Tk Venture |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V-4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke,
72° V-4 Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1294 Cc / 78.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bds35 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor Controlled |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.2 Hp / 63.6 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube, Full-Cradle Frame, Round-Section Steel Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Air Support |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Monocross With Air Support |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 287Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 310Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-18-71H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-16-77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2540 Mm / 100 In
Width 920 Mm / 36.2 In
Height 1520 Mm / 59.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1610Mm / 63.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 355 Kg / 782 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Related Link | Https://Yamahaventure.Nl |