MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xz 550 Vision |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 552 Cc / 33.7 Lb-Ft |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 Х 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Hp / 46.7 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.8 Kgf-M / 34.7 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Oil Damped Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas Filled Monoshock, 2-Way Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 266Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 177Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 201 Kg / 443.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 55 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec / 96 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Mph |