MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Y 16Zr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 155 Cc / Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 X 58.7Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.7 Hp / 13.2 Kw @ 9500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.4 Nm / 10.6 Lb-Ft @ 8000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Diamond Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Cradle Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Hydraulic Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Hydraulic Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80-17M/C (46P) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-17M/C (58P) |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1975 Mm / 77.7 In
Width 665 Mm / 26.1 In
Height 1085 Mm / 42.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 50.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | - |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng (Weight) | 119 Kg / 262.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.4 Litres / 1.42 Us Gal |