MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Y15Zr Gp Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149.7 Cc / 9.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.0 × 58.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.1 Hp / 11.3 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.8 Nm / 10.1 Lb-Ft @ 7000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Diamond Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/90-17 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-17 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1970 Mm / 78 In
Width 670 Mm / 26 In
Height 1080 Mm / 43 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1240 Mm / 49 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 116 Kg / 255.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.2 Litres / 0.92Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.15 Litres / 0.25 Imp Gal / 0.30 Us Gal |