Thông số YAMAHA YBR 125 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YBR 125 CUSTOM

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YBR 125 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.1 hp / 7.4 kw @  7800 rrpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-m21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 90/90-m18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YBR 125 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Ybr 125 Custom
Năm Sản Xuất (Year)2007 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Infection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.1 Hp / 7.4 Kw @  7800 Rrpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10 Nm @  7400 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom Link Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-M21
Lốp Sau (Rear Tyre)90/90-M18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1290 Mm / 51 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 31.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)106 Kg / 234 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YBR 125 CUSTOM


YAMAHA YBR 125 CUSTOM - cauhinhmay.com

YAMAHA YBR 125 CUSTOM - cauhinhmay.com

YAMAHA YBR 125 CUSTOM - cauhinhmay.com