MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Ybr 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Infection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.1 Hp / 7.4 Kw @ 7800 Rrpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Nm @ 7400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom Link Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-M21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-M18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 51 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 106 Kg / 234 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.4 Us Gal |