Thông số YAMAHA YDS-7 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YDS-7

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YDS-7
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp @7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972
  • Lốp Trước (Front Tyre): 300 x 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed  helical-gear primary drive. rear chain % x %in with top guard. engine rpm at 30 mph in top gear, approximately 2,500.
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.4 litres / 3.0 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YDS-7


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yds-7
Năm Sản Xuất (Year)1972
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Piston-Port, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5;1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Mikuni
Hệ Thống Điện (Ignition)Mitsubishi Contact Breaker
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp @7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Ftlb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Clutch Mounted On Left Side Of Crankshaft
Hộp Số (Transmission)5 Speed  Helical-Gear Primary Drive. Rear Chain % X %In With Top Guard. Engine Rpm At 30 Mph In Top Gear, Approximately 2,500.
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)34Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock
Phanh Trước (Front Brakes)180Mm Twin Leading Shoe Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Single Leading Shoe
Lốp Trước (Front Tyre)300 X 18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm  / 51.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)145 Kg / 320 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.4 Litres / 3.0 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YDS-7


YAMAHA YDS-7 - cauhinhmay.com

YAMAHA YDS-7 - cauhinhmay.com

YAMAHA YDS-7 - cauhinhmay.com

YAMAHA YDS-7 - cauhinhmay.com