MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yp 250 Majesty |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure Feed |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Y28V Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 14.6 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.5 Nm / 1.9 Kgf-M @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Internal Expanding Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Continuously Variable Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V Belt Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Double Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9 M / 40.3 M |
Standing ¼ Mile | 19.0 Sec / 1 07.7 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 123.5 Km/H |