Thông số YAMAHA YP 400 MAJESTY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YP 400 MAJESTY

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YP 400 MAJESTY
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp / 25.7 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-13
  • Hộp Số (Transmission): centrifugal clutch
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us in

Thông số chi tiết - YAMAHA YP 400 MAJESTY


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Yp 400 Majesty
Năm Sản Xuất (Year)2010 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)395 Cc / 24.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 73 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Lliquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
LubricatonDry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Ignition  /  StartingCdi
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp / 25.7 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.7 Kgf-M / 26.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Centrifugal Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Double-Cog V-Belt (Automatic)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-14
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-13
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1564.6 Mm / 61.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197 Kg / 434.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us In

Hình Ảnh - YAMAHA YP 400 MAJESTY


YAMAHA YP 400 MAJESTY - cauhinhmay.com

YAMAHA YP 400 MAJESTY - cauhinhmay.com

YAMAHA YP 400 MAJESTY - cauhinhmay.com