Thông số YAMAHA YR-1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YR-1

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YR-1
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.5 hp / 27.2 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1967
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YR-1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yr-1
Năm Sản Xuất (Year)1967
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)347 Cc / 21.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61 Х 59.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.5 Hp / 27.2 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.3 Kg-M / 23.9 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2060 Mm / 81.1 In Width: 735 Mm / 28.9 In Height: 1000 Mm / 39.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1335 Mm / 52.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng (Weight)157 Kg / 346 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YR-1


YAMAHA YR-1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YR-1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YR-1 - cauhinhmay.com

YAMAHA YR-1 - cauhinhmay.com