MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yr2C |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 Х 59.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.5 Ps @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kg-M / 23.9 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2060 Mm / 81.1 In Width: 735 Mm / 28.9 In Height: 1000 Mm / 39.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1335 Mm / 52.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng (Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Gal |