Thông số YAMAHA YR3C - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YR3C

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YR3C
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.5 ps @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1969-70
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YR3C


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yr3C
Năm Sản Xuất (Year)1969-70
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)347 Cc /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61 Х 59.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.5 Ps @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.3 Kg-M / 23.9 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3 In Width: 735 Mm / 28.9 In Height: 1005 Mm / 39.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng (Weight)157 Kg / 346 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YR3C


YAMAHA YR3C - cauhinhmay.com

YAMAHA YR3C - cauhinhmay.com

YAMAHA YR3C - cauhinhmay.com

YAMAHA YR3C - cauhinhmay.com

YAMAHA YR3C - cauhinhmay.com