MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yr5 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970- |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks Non Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 183Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 183Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Gal |