MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Ys 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52.4 X 57.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Infection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.8 Kw / 10.4 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.8 Nm / 1.1 Kg-M @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom Link Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 112 Mm / 4.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 120Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18-42P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/80-18-59P |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2005 Mm / 78.9 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 51.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Ground Clearacne | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 125 Kg / 275.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |