MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yw 50Fx Zuma |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Sohc Four-Stroke; Three Valves |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 43.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 19 Mm Throttle Body, Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.06 Nm / 0.41 Kgf-M / 3.0 Lb-Ft @6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic), Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 26 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 58.4 Mm / 2.3" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 55.9 Mm / 2.2" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180 Mm Hydraulic Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1854 Mm / 73.0" Width: 729 Mm / 28.7" Height: 1095 Mm / 43.1" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.4" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3" |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 91 Kg / 201 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 L / 1.44Us Gal |
Average Consumption | 2.14 L/100 Km / 46.7 Km/L / 110 Us Mpg |
Review | Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) |