Thông số YAMAHA YX 600 RADIAN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YX 600 RADIAN

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YX 600 RADIAN
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 hp / 49.2 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 90
  • Top speed: 125 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-16-59h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16 67h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12. litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YX 600 RADIAN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yx 600 Radian
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 90
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.5 X 55.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Bs30 Mikuni Carburetor Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Bugi (Spark Plug)D8Ea (Ngk) Or X24Esu (Nippon Denso)
Khởi Động (Starting)Electric
Battery 12N12A-4A/12V 12Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Hp / 49.2 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51.9 Nm / 38,3 Ft.-Lbs @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Malt-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio22/21 X 65/28 (2.431)
Secondary Reduction Ratio45/16 (2.812)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St (2.733) 2Nd 37/19 (1.947) 3Rd 34/22 (1.545) 4Th 31/25 (1.240) 5Th 29/28 (1.035) 6Th 27/30 (0.900)
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Dual Shock Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)98 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 266Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-16-59H
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16 67H
Caster Angle27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)128 Mm / 5.04 In
Kích Thước (Dimensions)Lngth 2075 Mm / 81.7 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1095 Mm / 43.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg /
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)197 Kg / 434 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12. Litres / 3.2 Us Gal
Reserve2.5 Litres / 0.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)44 Mpg
Standing ¼ Mile12.7 Sec / 103 8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA YX 600 RADIAN


YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com

YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com

YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com

YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com

YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com

YAMAHA YX 600 RADIAN - cauhinhmay.com