MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 1000 R1-M |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse
Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.0 X 50.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Engine Management | Ycc-T, Ycc-I, Pwr, Tcs, Lcs, Lif, Scs, Qss, Ccu & Scu |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147.1 Kw / 197 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112.4 Nm / 11.5 Kg-M @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Wet Multiplate Assist And Slipper Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | "O" Ring Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Electronic Racing Suspension Npx Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Electronic Racing Suspension Single Shock, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Hydraulic Disc, Brake Control System And
Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Hydraulic Disc, Brake Control System
And Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2054.8 Mm / 80.9 In
Width 690 Mm / 27.2 In
Height 1165.8 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1404.6 Mm / 55.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 861 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204 Kg / 450 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |