Thông số YAMAHA YZF 1000 R1-M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 1000 R1-M

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 1000 R1-M
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147.1 kw / 197 hp @ 13500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed wet multiplate assist and slipper clutch
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 1000 R1-M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 1000 R1-M
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.0 X 50.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Engine ManagementYcc-T, Ycc-I, Pwr, Tcs, Lcs, Lif, Scs, Qss, Ccu & Scu
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147.1 Kw / 197 Hp @ 13500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112.4 Nm / 11.5 Kg-M @ 11500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)6-Speed Wet Multiplate Assist And Slipper Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)"O" Ring Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Öhlins Electronic Racing Suspension Npx Fork, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Electronic Racing Suspension Single Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Hydraulic Disc, Brake Control System And Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Hydraulic Disc, Brake Control System And Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2054.8 Mm / 80.9 In Width       690 Mm / 27.2 In Height 1165.8 Mm / 45.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1404.6 Mm / 55.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)861 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 1000 R1-M


YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1-M - cauhinhmay.com