Thông số YAMAHA YZF 1000 R1M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 1000 R1M

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 1000 R1M
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147.1 kw / 200.0 hp @ 13500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed w/multiplate slipper clutch
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 liters / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 1000 R1M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 1000 R1M
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.0  X 50.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Engine ManagementYcc-T, Ycc-I, Pwr, Tcs, Lcs, Lif, Scs, Qss, Ccu & Scu
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147.1 Kw / 200.0 Hp @ 13500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112.4 Nm / 11.5 Kg-M  @ 11500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)6-Speed W/Multiplate Slipper Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)"O" Ring Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kyb Inverted Fork, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm  /  4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb® Single Shock W/Piggyback Reservoir, 4-Way Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm  /  4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers, Ubs Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper, Ubs Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2054.8 Mm / 80.9 In Width      690 Mm / 27.2 In Height   1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1419 Mm / 55.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135Mm /  5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)199 Kg / 439 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Liters / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 1000 R1M


YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000 R1M - cauhinhmay.com