MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 1000 R1M |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.0 X 50.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Engine Management | Ycc-T, Ycc-I, Pwr, Tcs, Lcs, Lif, Scs, Qss, Ccu & Scu |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147.1 Kw / 200.0 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112.4 Nm / 11.5 Kg-M @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed W/Multiplate Slipper Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | "O" Ring Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kyb Inverted Fork, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb® Single Shock W/Piggyback Reservoir, 4-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers, Ubs Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper, Ubs Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2054.8 Mm / 80.9 In Width 690 Mm / 27.2 In Height 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1419 Mm / 55.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Liters / 4.5 Us Gal |