MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 1000R Thunder Ace |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1002 Cc / 61.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Alloy Muffler |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Ineral, 20W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Mikuni Bdsr38 With Tps Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dr8Ea |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 145 Hp / 106.7Kw @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 133.2 Hp / 110 Nm @ 10100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108.3Nm / 11Kgf-M @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Forks, Adjustable Preload, Bump And Rebound. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Adjustable Preload, Bump And Rebound. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Hollow Spoke Cast Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085Mm / 82.0 In Width 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1433 Mm / 56.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Round Clearance | 135Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 37.9 M |
Standing ¼ Mile | 10.2 Sec / 211.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 261.9 Km/H / 162.7 Mph |