Thông số YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 1000R THUNDER ACE
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 145 hp / 106.7kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 261.9 km/h / 162.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 1000R Thunder Ace
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1002 Cc / 61.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Ống Xả (Exhaust)Alloy Muffler
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Ineral, 20W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38Mm Mikuni Bdsr38 With Tps Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dr8Ea
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)145 Hp / 106.7Kw @ 10000 Rpm
Max Power Rear Tyre133.2 Hp / 110 Nm @ 10100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108.3Nm / 11Kgf-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Forks, Adjustable Preload, Bump And Rebound.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Adjustable Preload, Bump And Rebound.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Hollow Spoke Cast Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2085Mm / 82.0 In Width  740 Mm / 29.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1433 Mm / 56.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Round Clearance135Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.8 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.3 M / 37.9 M
Standing ¼ Mile10.2 Sec / 211.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)261.9 Km/H / 162.7 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE


YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 1000R THUNDER ACE - cauhinhmay.com