MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 600 R6 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.1;1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/30 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 41 Mm Mikuni Throttle Body F.I. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr10Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 123.7 Hp / 91 Kw @ 14500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.7 Ft-Lb @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Slipper, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 31/12 (2.583) / 2Nd 32/16 (2.000) / 3Rd 30/18 (1.667) / 4Th 26/18 (1.444) / 5Th 27/21 (1.286) / 6Th 23/20 (1.150) |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Aluminium Frame With Revised Rigidity Balance |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable 41 Mm Inverted Cartridge Fork, |
Front Wheel Travel | 115 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Link Monocross; 4-Way Adjustable, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 119.4 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040Mm / 80.3In Width 705Mm / 27.8'In Height 1095Mm / 43.1In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 415.8 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Liters / Us 3.7 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec |
Standing 0 - 100Km | 3.5 Sec |
Standing 0 - 150Km | 5.7 Sec |
Standing 0 - 200Km | 9.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 256.9 Km/H |