Thông số YAMAHA YZF 600 R6 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 600 R6

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 600 R6
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 123.7 hp / 91 kw @ 14500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 256.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 liters / us 3.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 600 R6


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 600 R6
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1;1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W/30
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)41 Mm Mikuni Throttle Body F.I.
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr10Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)123.7 Hp / 91 Kw @ 14500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.7 Ft-Lb @ 11500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Slipper, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 31/12 (2.583)  /  2Nd 32/16 (2.000)  /  3Rd 30/18 (1.667)  /  4Th 26/18 (1.444)  /  5Th 27/21 (1.286)  /  6Th 23/20 (1.150)
Khung Xe (Frame)Deltabox Aluminium Frame With Revised Rigidity Balance
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fully Adjustable 41 Mm Inverted Cartridge Fork,
Front Wheel  Travel115 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Link Monocross; 4-Way Adjustable,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)119.4 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2040Mm / 80.3In  Width   705Mm / 27.8'In Height  1095Mm /  43.1In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189 Kg / 415.8 Lbs.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Liters / Us 3.7 Gal
Standing ¼ Mile11.6 Sec
Standing 0 - 100Km3.5 Sec
Standing 0 - 150Km5.7 Sec
Standing 0 - 200Km9.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)256.9 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 600 R6


YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com