Thông số YAMAHA YZF-600 R6 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF-600 R6

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF-600 R6
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 123 hp / 89.7 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 262.4 km/h / 163.0 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.6 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF-600 R6


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf-600 R6
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4;1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection 38Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr10Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)123 Hp / 89.7 Kw @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68.5 Nm / 50.52 Lb-Ft @ 12000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Fork, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Front Wheel  Travel119.4 Mm  /  4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Piggyback Reservoir And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable,
Rear Wheel  Travel119.4 Mm  /  4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2024 Mm  /  79.6 In  Width   691 Mm  / 27.2 In Height  1098 Mm  / 43.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167.5 Kg / 369.3 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)197 Kg / 369.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.6 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.8 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)262.4 Km/H / 163.0 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA YZF-600 R6


YAMAHA YZF-600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-600 R6 - cauhinhmay.com