Thông số YAMAHA YZF 600 R6 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 600 R6

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 600 R6
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87.1 kw / 116.7 hp @ 14500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 600 R6


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 600 R6
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1;1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)87.1 Kw / 116.7 Hp @ 14500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61.7 Nm / 45.5 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Slipper, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox Aluminium Frame With Revised Rigidity Balance
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kyb Telescopic Forks
Front Wheel  Travel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb® Piggyback Shock, 4-Way Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2,040 Mm / 80.3 In Width 706 Mm / 27.8 In Height 1095 Mm / 43.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 600 R6


YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600 R6 - cauhinhmay.com