MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf-600 R6 Rossi R46 Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4;1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection 38Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr10Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 123 Hp / 89.7 Kw @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68.5 Nm / 50.52 Lb-Ft @ 12000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Fork, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Front Wheel Travel | 119.4 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Piggyback Reservoir And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable, |
Rear Wheel Travel | 119.4 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2024 Mm / 79.6 In Width 691 Mm / 27.2 In Height 1098 Mm / 43.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167.5 Kg / 369.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 197 Kg / 369.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 262.4 Km/H / 163.0 Mph |