MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 600R Thundercat |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36 Mm Keihin Cv Downdraft Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 11500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 67.9 Kw / 91.0 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.7 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 530 O-Ring Chain Oem Sprocket Sizes Per Tooth Front= 15 Back= 47 |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar, Steel, Delta Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Preload, Bump And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.82 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060Mm / 81.1 In Width 754 Mm / 29.6 In Height 1190 Mm / 46.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 417 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.1 L/100 Km / 16.4 Km/L / 38.6 Us Mpg / 46.3 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.5 M / 44.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.5 M / 123 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 194.7 Km/H / 121 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246.8 Km/H / 153.3 Mph |