Thông số YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 600R THUNDERCAT
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.9 kw / 100 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 07
  • Top speed: 246.8 km/h / 153.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 600R Thundercat
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 36 Mm Keihin Cv Downdraft Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.9 Kw / 100 Hp @ 11500 Rpm
Max Power Rear Tyre67.9 Kw / 91.0 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 6.7 Kgf-M / 48.7 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)530 O-Ring Chain Oem Sprocket Sizes Per Tooth Front= 15 Back= 47
Khung Xe (Frame)Twin Spar, Steel, Delta Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Adjustable Preload, Bump And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.82 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2060Mm / 81.1 In Width     754 Mm / 29.6 In Height  1190 Mm / 46.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 417 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)210 Kg / 463 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.1 L/100 Km / 16.4 Km/L / 38.6 Us Mpg / 46.3 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.5 M / 44.3 Ft
Braking 100 Km/H - 037.5 M / 123 Ft
Standing ¼ Mile11.3 Sec / 194.7 Km/H / 121 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)246.8 Km/H / 153.3 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT


YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 600R THUNDERCAT - cauhinhmay.com