Thông số YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF-750 R7 OWO2

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF-750 R7 OWO2
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 106 hp / 77.3 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 174 mph / 278 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 liters / 5.8 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF-750 R7 OWO2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf-750 R7 Owo2
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 46 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Alloy Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)106 Hp / 77.3 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 7.4 Kgf-M @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Öhlins Inverted Telescopic Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm  /  4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Piggy-Back, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)138 Mm  /  5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm / 81.1 In Width   720 Mm / 28.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm  /  55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 388 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Liters / 5.8 Gal
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 139 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)174 Mph / 278 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA YZF-750 R7 OWO2


YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF-750 R7 OWO2 - cauhinhmay.com