MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf 750R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bdst38 Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | T.C.I. Digital / Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 91.1 Kw @ 12000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 113.6 Hp @ 11800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.4 Nm / 8.2 Kgf-M / 59.3 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Usd Forks Adjustable Preload Rebound And Compression |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Adjustable Preload Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 730 Mm / 28.7 In Height 1165 Mm / 45.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 196 Kg / 432.1 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 223 Kg / 490 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 4.3 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.6 M / 36.8 M |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec / 209.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 260.6 Km/H |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint Group Test 1993 |