Thông số YAMAHA YZF 750SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF 750SP

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF 750SP
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 125 hp / 91.1 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Top speed: 260.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 4.3 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF 750SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf 750Sp
Năm Sản Xuất (Year)1996
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 46 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 4 Y Keihin Fcrd39/4
Hệ Thống Điện (Ignition)T.C.I. Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)125 Hp / 91.1 Kw @ 12000 Rpm
Max Power Rear Tyre114.5 Hp @ 12000 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80.4 Nm / 8.2 Kgf-M /  59.3 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.462  2Nd 1.941  3Rd 1.632  4Th 1.435  5Th 1.300  6Th 1.190
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Ud Fork, Fully Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Type Fully Adjustable Öhlins Remote Reservoir Shock,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length  2170 Mm / 85.4 In Width  730 Mm / 28.7 In Height  1165 Mm / 45.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)193 Kg / 425 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)215 Kg / 479 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 4.3 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)15.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 012.6 M / 35.7 M
Standing ¼ Mile10.71 Sec / 207.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)260.6 Km/H
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Sprint Group Test 1993

Hình Ảnh - YAMAHA YZF 750SP


YAMAHA YZF 750SP - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 750SP - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF 750SP - cauhinhmay.com