MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha
Yzf-R 15 V3.0 Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single
Cylinder, Sohc, 4 Valve With Variable Valve Actuation |
Dung Tích (Capacity) | 155.1 Cc / 9.14 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 × 58.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.1 Kw / 19 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.7 Nm / 10.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Up-Sidedown Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum Swingarm With Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 118 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -17 |
Caster | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 Inc |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 157 Kg / 346 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |