Thông số YAMAHA YZF-R 15 V3.0 ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF-R 15 V3.0 ABS

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF-R 15 V3.0 ABS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.1 kw / 19 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF-R 15 V3.0 ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf-R 15 V3.0 Abs
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Variable Valve Actuation
Dung Tích (Capacity)155.1 Cc / 9.14 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.0 × 58.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.1 Kw / 19 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14.7 Nm / 40.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Deltabox
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Up-Sidedown Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Swingarm With Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)118 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -17
Caster26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)98 Mm / 3.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1355 Mm / 53.3 Inc
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)157 Kg / 346 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF-R 15 V3.0 ABS


YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R 15 V3.0 ABS - cauhinhmay.com