MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha
Yzf-R 3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin
Cylinder, Duhc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 321 Cc / 19.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.0 X 44.1Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 32 Mm Throttle Body |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.9 Kw 41.4 Hp @ 10750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.6 Nm / 3.0 Kg-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Delta Box |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Usd Inverted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Single Kayaba Shock, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | 10-Spoke Cast Aluminum Wheels |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17M/C 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17M/C 66H |
Caster | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.9 Mm / 3.7 In |
Dimension | Length 2090 Mm / 82.3 In
Width 729 Mm / 28.7 In
Height 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379.2 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 170 Kg / 374.7 Lbs Abs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |