Thông số YAMAHA YZF-R 3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF-R 3

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF-R 3
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30.9 kw 41.4 hp @ 10750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh, 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF-R 3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf-R 3
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Duhc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)321 Cc / 19.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.0 X 44.1Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, 32 Mm Throttle Body
EmissionEuro5
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)30.9 Kw 41.4 Hp @ 10750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.6 Nm / 3.0 Kg-M @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Coil Spring
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh, 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)“O” Ring Chain
Khung Xe (Frame)Delta Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm Usd Inverted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Single Kayaba Shock, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125Mm /  4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe (Wheels)10-Spoke Cast Aluminum Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17M/C 66H
Caster25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93.9 Mm / 3.7 In
DimensionLength 2090 Mm / 82.3 In Width     729 Mm / 28.7 In Height  1140 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1379.2 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)170 Kg / 374.7 Lbs Abs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF-R 3


YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com

YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com

YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com

YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com

YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com

YAMAHA 
YZF-R 3 - cauhinhmay.com