Thông số YAMAHA YZF-R25 MONSTER ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF-R25 MONSTER ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF-R25 MONSTER ENERGY MOTOGP EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26.5 kw / 36 ps @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh, 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF-R25 MONSTER ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf-R25 Monster Energy Yamaha Motogp Edition
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 44.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Bugi (Spark Plug)Cr9E
Ắc Quy (Battery)Gtz8V (Mf Battery 7.4 Ah)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)26.5 Kw / 36 Ps @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22.1 Nm / 16.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Coil Spring
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh, 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Delta Box
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kyb® Telescopic Fork;
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb® Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124.4 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17M/C 66H
Caster25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93.9 Mm / 3.7 In
DimensionLength 2090.4 Mm / 82.3 In Width 718.8 Mm / 28.3 In Height 1135.3 Mm / 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1379.2 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)779.7 Mm  / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)166 Kg / 365 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA YZF-R25 MONSTER ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION


YAMAHA  YZF-R25 MONSTER 	ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA  YZF-R25 MONSTER 	ENERGY YAMAHA MOTOGP EDITION - cauhinhmay.com