MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf-R7 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin Cylinder,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 689 Cc / 42.04 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 68.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Integrated 2-Into-1 Exhaust Pipes And Muffler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 38 Mm Dual Bore Throttle Body F.I. |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 74.8 Hp @ 8750 Rpm |
Max Power A2 License | 35 Kw / 47 Hp @7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 50 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Wet Clutch, With Assist & Slipper Clutch |
Khung Xe (Frame) | A High-Strength Steel Frame With A Rigid-Mount Aluminum Center |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork, Adjustable For Preload, Rebound And Compression (41Mm Telescopic Fork, Adjustable For Preload,
Rebound And Compression) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linked-Type Monocross Shock, Adjustable Preload And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, Single Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17M/C (73W) Tubeless |
Caster Angle | 23° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In
Width 705 Mm / 27.8 In
Height 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |