Thông số YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 132.4 kw / 180 hp @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 287.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf1000 R1 10Th Anniversery  Haga Replica
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 53.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T And Ycc-I
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)132.4 Kw / 180 Hp @ 12500 Rpm
Max Power  Ram Aire139.0 Kw / 189 Hp @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112.7 Nm / 11.5 Kgf-M @ 10000 Rpm
Max Torque Ram Airr118.3 Nm / 12.1 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable-Operated Multiplate Wet Slipper Clutch.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/15 (2.533)  / 2Nd  33/16 (2.063)  /  3Rd 37/21 (1.762)  /  4Th 35/23 (1.522)  /  5Th 30/22 (1.364)  /  6Th 33/26 (1.269)
Khung Xe (Frame)Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression Damping, Rebound Damping;
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock W/Piggyback Reservoir; Adjustable For Hi-/Lo-Speed Compression Damping, Rebound Damping, Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm /  81.1 In  Width 720 Mm /  28.3 In  Height 1110 Mm /  43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 389.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.0 Us Gal
Standing ¼ Mile10.5 Sec / 232.9 Km/H
Standing 1000 M18.9 Sec  / 275.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)287.7 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA


YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 10TH ANNIVERSERY  HAGA REPLICA - cauhinhmay.com