Thông số YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 174 hp / 128 kw @ 12500 rpm (ram-air)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 288.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Yzf1000 R1 50Th Anniversery Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 53.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, Dual-Valve Throttle Bodies With Motor-Driven Secondary Valves, 45 Mm Throttle Body
Ống Xả (Exhaust)Alloy Muffler
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)174 Hp / 128 Kw @ 12500 Rpm (Ram-Air)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106.6 Nm / 10.87 Kg-M @ 10500 Rpm (Ram-Air)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#530 O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Special Öhlins Inverted Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression Damping, Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Öhlins Shock W/Adjustable Preload, Separate High & Low-Speed Compression Damping, Rebound Damping,
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 4 Piston Caliper
Rim Rear6.00-17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm  /  82 In Width 720 Mm  /  28.3 In Height 1105 Mm  /  43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)833 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)187 Kg / 412 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)17.0 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)288.0 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION


YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

YAMAHA YZF1000 R1 50TH ANNIVERSERY SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com