MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Yzf1000 R1 Camel Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 53.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, Dual-Valve Throttle Bodies With Motor-Driven Secondary Valves, 45 Mm Throttle Body |
Ống Xả (Exhaust) | Alloy Muffler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 174 Hp / 128 Kw @ 12500 Rpm (Ram-Air) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106.6 Nm / 10.87 Kg-M @ 10500 Rpm (Ram-Air) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox V Aluminium Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Special Öhlins Inverted Telescopic Fork W/Adjustable Preload, Compression Damping, Rebound Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Öhlins Shock W/Adjustable Preload, Separate High & Low-Speed Compression Damping, Rebound Damping, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 4 Piston Caliper |
Rim Rear | 6.00-17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 833 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 383.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.0 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 288.0 Km/H |